Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

gộp lại; thanh toán một lần

Câu ví dụ

  • 会社(かいしゃ)では、コーヒー(だい)一括(いっかつ)して社員(しゃいん)から(あつ)めている。
    Ở công ty, tiền cà phê được gộp lại thu từ nhân viên.
  • (くるま)()いたいが、支払(しはら)いを一括(いっかつ)でするのは(むずか)しい。
    Tôi muốn mua xe nhưng thật khó để thanh toán một lần.

Thẻ

JLPT N1