素材
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
nguyên liệu; vật liệu; chất liệu
Câu ví dụ
-
肌に優しい素材の服しか、買わないようにしている。Tôi cố gắng chỉ mua quần áo được làm bằng chất liệu nhẹ dịu cho da.
-
最近は、素材の味を大切にした料理が人気だ。Gần đây, những món ăn chú trọng hương vị của nguyên liệu đang được nhiều người ưa thích.
Thẻ
JLPT N2