吐き気
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
sự buồn nôn; muốn ói
Câu ví dụ
-
頭も痛いし吐き気もあるので、学校を休んだ。Vì đau đầu và buồn nôn nên tôi đã nghỉ học.
-
明日のテストが嫌で、吐き気がしてきた。Tôi ghét bài kiểm tra ngày mai đến mức muốn ói.
Thẻ
JLPT N3