役場
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
uỷ ban; cơ quan hành chính
Câu ví dụ
-
引っ越しして来たら、役場で手続きしてください。Nếu chuyển nhà đến thì vui lòng đến ủy ban để làm thủ tục.
-
兄は、村の役場で会計の仕事をしている。Anh trai tôi đang làm kế toán ở uỷ ban xã.
Thẻ
JLPT N2