[電気が] つく
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
sáng [đèn]; bật [đèn]
Câu ví dụ
-
教室の電気がついています。Đèn lớp học đang bật.
-
車の電気がつかなくなってしまいました。Đèn xe ô tô bật không lên mất rồi.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(29)