紛らわしい
Từ loại
Tính từ い
Nghĩa
dễ gây nhầm lẫn; dễ lẫn lộn
Câu ví dụ
-
紛らわしい日本語の発音も、しっかり区別してね。Phát âm tiếng Nhật dễ gây nhầm lẫn nên hãy phân biệt thật kỹ nhé.
-
泥棒に間違われるような、紛らわしい行動をするな。Đừng làm những hành động dễ bị nhầm là kẻ trộm.
Thẻ
JLPT N1