気兼ね (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
cảm thấy ngại ngùng; khách sáo
Câu ví dụ
-
何かに挑戦するとき、誰にも気兼ねする必要はない。Khi thử thách điều gì đó, không cần phải ngại với ai cả.
-
気兼ねなく話しかけて。友だちなんだから。Cứ thoải mái nói chuyện nhé, vì chúng ta là bạn mà.
Thẻ
JLPT N1