決算 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
quyết toán; tổng kết sổ sách
Câu ví dụ
-
3月になって、今年度の売り上げを決算した。Đã sang tháng 3 nên thực hiện quyết toán doanh thu năm nay.
-
年末なので、どの店でも決算セールが行われている。Vì là cuối năm, ở cửa hàng nào cũng có khuyến mãi quyết toán.
Thẻ
JLPT N1