花火 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

pháo hoa

Câu ví dụ

  • 4(かい)(まど)からお(まつ)りの花火(はなび)()えます。
    Từ cửa sổ tầng 4 có thể nhìn thấy lễ hội bắn pháo hoa.
  • 来週(らいしゅう)土曜日(どようび)東京(とうきょう)花火(はなび)があります。
    Thứ 7 tuần đến, có pháo hoa ở Tokyo.

Thẻ

JLPT N2; みんなの日本語初級(27)