Từ loại

Danh từ

Nghĩa

tài chính; ngân sách

Câu ví dụ

  • (くに)()げて、財政(ざいせい)()(なお)()()みが必要(ひつよう)だ。
    Cần thực hiện những biện pháp cải tổ tài chính trên toàn quốc.
  • この(まち)は、財政難(ざいせいなん)(くる)しんでいる。
    Thị trấn này đang chịu cảnh khó khăn về tài chính.

Thẻ

JLPT N1