Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

cho mượn

Câu ví dụ

  • ()みたい(ほん)()()されていて、()りられなかった。
    Cuốn sách tôi muốn đọc bị cho mượn nên tôi đã không mượn được.
  • 飛行機(ひこうき)では、イヤホンを無料(むりょう)()()してくれる。
    Ở trên máy bay, họ cho tôi mượn tai nghe miễn phí.

Thẻ

JLPT N3