政権
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
chính quyền
Câu ví dụ
-
今の政権について、どう思われますか。Bạn nghĩ sao về chính quyền hiện tại?
-
世論では、政権交代が叫ばれている。Dư luận đang kêu gọi thay đổi chính quyền.
Thẻ
JLPT N1