またの
Từ loại
Khác
Nghĩa
lần sau; dịp khác
Câu ví dụ
-
またのご来店を心よりお待ちしております。Chúng tôi chân thành mong đợi quý khách lại đến vào lần sau.
-
またの機会に、君と会えるだろうか。Không biết liệu chúng ta có thể gặp nhau vào dịp khác không.
Thẻ
JLPT N1