鉛筆

Từ loại
Danh từ
Nghĩa
bút chì
Câu ví dụ
-
この鉛筆は、山田さんのです。Cây bút chì này là của Yamada-san.
-
これは、ランさんの鉛筆です。Cái này là cây bút chì của Lan
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(2)