右折 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
rẽ phải
Câu ví dụ
-
2つ目の信号を、右折してください。Hãy rẽ phải chỗ đèn tín hiệu thứ 2.
-
右折のときは、特に事故に気をつけましょう。Khi rẽ phải thì đặc biệt cẩn thận tai nạn.
Thẻ
JLPT N3