Từ loại

Danh từ

Nghĩa

kẻ sọc

Câu ví dụ

  • スーパーで、(くろ)(しま)のある(さかな)()った。
    Tôi đã mua con cá có kẻ sọc đen ở siêu thị.
  • (あお)(しま)のシャツを()ている(ひと)が、(わたし)(あに)です。
    Người mà mặc áo thun kẻ sọc xanh là anh trai tôi.

Thẻ

JLPT N3