Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

rọi; soi sáng

Câu ví dụ

  • (よる)(みち)(くら)いので、ライトで()らしながら(ある)く。
    Đường đi vào ban đêm rất tối nên tôi vừa đi vừa rọi sáng bằng đèn.
  • 先生(せんせい)家族(かぞく)言葉(ことば)が、(わたし)未来(みらい)()らしてくれた。
    Những lời động viên của giáo viên và gia đình đã soi sáng cho tương lai của tôi.

Thẻ

JLPT N2