Từ loại

Danh từ

Nghĩa

vợ chồng

Câu ví dụ

  • 田中(たなか)さんご夫妻(ふうふ)が、今度(こんど)(いえ)にいらっしゃるそうだ。
    Vợ chồng anh Tanaka thì lần tới nghe nói sẽ ở nhà.
  • この(あいだ)、レストランで、社長(しゃちょう)夫妻(ふさい)にお()いした。
    Gần đây, tôi đã gặp vợ chồng giám đốc ở nhà hàng.

Thẻ

JLPT N3