退院 (する) Hình ảnh

Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

ra viện

Câu ví dụ

  • 明日(あした)田中(たなか)さんが退院(たいいん)するのを()っていますか。
    Bạn có biết ngày mai anh Tanaka sẽ xuất viện không?
  • 来週水曜日(らいしゅうすいようび)は、(かれ)退院(たいいん)予定日(よていび)です。
    Anh ấy dự định ra viện vào thứ 4 tuần sau

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(38)