枝 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

cành cây

Câu ví dụ

  • (さくら)()(えだ)()れています。
    Nhánh cây hoa anh đào bị gãy.
  • この鉛筆(えんぴつ)は、()(えだ)でできています。
    Cái bút chì này được làm từ nhành cây.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(29)