Từ loại

Danh từ

Nghĩa

cuối đời; tuổi già

Câu ví dụ

  • その画家(がか)は、晩年(ばんねん)にやっと作品(さくひん)()れるようになった。
    Vị họa sĩ đó chỉ bán được tranh vào cuối đời.
  • (おっと)先立(さきだ)たれて、(かな)しい晩年(ばんねん)()ごした。
    Tôi đã phải trải qua tuổi xế chiều buồn bã vì chồng qua đời trước.

Thẻ

JLPT N1