Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

lên xuống

Câu ví dụ

  • レバーを上下(じょうげ)させると、スイッチを()れられます。
    Có thể bật lên được nếu gạt cái cần lên và xuống.
  • (ねむ)すぎて、(ほん)上下反対(じょうげはんたい)(ひら)いていた。
    Tôi quá buồn ngủ nên đã mở ngược cuốn sách.

Thẻ

JLPT N2