袋 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

bao

Câu ví dụ

  • その(ふくろ)(やぶ)れていますよ。
    Cái túi đó rách rồi đấy.
  • ()ったものを()れる(ふくろ)()っていますか。
    Bạn có mang túi để đồ đã mua không?

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(29)