Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

vỗ tay

Câu ví dụ

  • コンサートでピアノが()()わると、みんな拍手(はくしゅ)した。
    Trong buổi hòa nhạc sau khi tiếng đàn piano chấm dứt thì mọi người đều vỗ tay.
  • (あたら)しい学生(がくせい)教室(きょうしつ)(はい)るのを、拍手(はくしゅ)(むか)えた。
    Chúng tôi đã vỗ tay chào mừng bạn học sinh mới vào lớp.

Thẻ

JLPT N3