Từ loại

Danh từ

Nghĩa

vài tháng

Câu ví dụ

  • (あし)怪我(けが)(なお)らなくて、(すう)(げつ)病院(びょういん)(かよ)っている。
    Vết thương ở chân vì không khỏi, nên tôi đã đến bệnh viên vài tháng nay.
  • (あたら)しい仕事(しごと)()れるまでに、(すう)(げつ)かかった。
    Cần mất vài tháng cho tới lúc có quen với công việc mới.

Thẻ

JLPT N3