Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

gây hại; ảnh hưởng xấu

Câu ví dụ

  • ()ふかしは身体(からだ)(さわ)るので()くない。
    Thức khuya không tốt cho sức khỏe.
  • 仕事(しごと)(さわ)るほどのおしゃべりはしないでください。
    Xin đừng nói chuyện nhiều đến mức ảnh hưởng tới công việc.

Thẻ

JLPT N1