達成 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
đạt được
Câu ví dụ
-
目的を達成するには何が必要か、よく考える。Để đạt được mục đích thì suy nghĩ kỹ điều gì là cần thiết.
-
計画の達成のために、社員みんなで頑張ろう。Toàn thể nhân viên cùng nỗ lực để đạt được kế hoạch.
Thẻ
JLPT N3