Từ loại

Danh từ

Nghĩa

quý khách; các vị; mọi người

Câu ví dụ

  • 14()から、お客様(きゃくさま)とのミーティングがあります。
    Từ 14 giờ sẽ có cuộc họp với quý khách.
  • 皆様(みなさま)、ようこそお(あつ)まりくださいました。
    Kính chào tất cả quý vị đã đến tham dự.

Thẻ

JLPT N1