荷物 Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

đồ đạc; hành lý

Câu ví dụ

  • もう荷物(にもつ)(おく)りましたか。
    Bạn đã gửi đồ đi chưa?
  • 土産(みやげ)荷物(にもつ)はどこですか。
    Hành lý đồ đặc sản ở đâu vậy?

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(7)