Từ loại

Trạng từ

Nghĩa

đột nhiên; bất thình lình; bỗng nhiên

Câu ví dụ

  • 突然(とつぜん)()らない番号(ばんごう)から電話(でんわ)()てびっくりした。
    Tôi đã ngạc nhiên vì bất thình lình nhận được 1 cuộc gọi từ số không quen biết.
  • 山田(やまだ)さんが、突然(とつぜん)会社(かいしゃ)()めると()った。
    Đột nhiên anh Yamada nói là sẽ nghỉ việc.

Thẻ

JLPT N3