受験 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
dự thi
Câu ví dụ
-
弟は来年、東京の大学を受験するそうだ。Em trai nghe nói sang năm sẽ dự thi đại Tokyo.
-
受験勉強が終わったら、旅行に行きたい。Sau khi học xong cho kỳ thi, tôi muốn đi du lịch.
Thẻ
JLPT N3