Từ loại

Danh từ

Nghĩa

độ đàn hồi; tính đàn hồi

Câu ví dụ

  • (あか)ちゃんの(はだ)は、とても弾力(だんりょく)がある。
    Da em bé rất đàn hồi.
  • もう(すこ)弾力性(だんりょくせい)のあるソファーに()()えたい。
    Tôi muốn đổi sang chiếc ghế sofa có tính đàn hồi hơn một chút.

Thẻ

JLPT N1