Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

tham lam; ham muốn

Câu ví dụ

  • (くつ)(ふく)()しがる欲張(よくば)りな恋人(こいびと)大変(たいへん)だ。
    Có người yêu nhiều ham muốn về cả quần áo và giày dép thì thật khổ sở.
  • 勉強(べんきょう)(あそ)びもアルバイトもしたいのは、欲張(よくば)りですか。
    Thật là tham lam khi vừa muốn học ,vừa muốn chơi,vừa muốn làm thêm.

Thẻ

JLPT N2