似合う Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

hợp

Câu ví dụ

  • 山田(やまだ)さんは(あか)(ふく)似合(にあ)いますね。
    Anh Yamada hợp với đồ màu đỏ nhỉ.
  • どれが似合(にあ)うと(おも)いますか。
    Bạn nghĩ cái nào hợp?

Thẻ

JLPT N4