平凡 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
bình thường
Câu ví dụ
-
平凡な毎日が嫌になって、世界1周することにした。Tôi chán ghét cuộc sống bình thường hàng ngày nên đã quyết định đi du lịch vòng quanh thế giới.
-
私の家庭は、お金持ちでも貧乏でもなく平凡だ。Gia đình tôi là gia đình bình thường không giàu cũng không nghèo.
Thẻ
JLPT N2