ついに
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
cuối cùng
Câu ví dụ
-
5年勉強して、ついにN1に合格できた。Học 5 năm cuối cùng tôi cũng đậu N1.
-
父は働きすぎて、ついに体を壊してしまった。Cha tôi đã làm việc quá sức nên cuối cùng đã phá sức khỏe.
Thẻ
JLPT N3