有名ブランド
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
thương hiệu nổi tiếng
Câu ví dụ
-
父に、有名ブランドのかばんを買ってもらった。Tôi đã được bố tôi mua chiếc túi của thương hiệu nổi tiếng.
-
田中さんの財布は、有名ブランドの物だ。Ví của ông Tanaka là hàng của thương hiệu nổi tiếng.
Thẻ
JLPT N3