Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

bắt

Câu ví dụ

  • 電車(でんしゃ)(なか)財布(さいふ)()ったどろぼうが、逮捕(たいほ)された。
    Tên trộm lấy trộm ví trên tàu đã bị bắt.
  • 有名(ゆうめい)会社(かいしゃ)社長(しゃちょう)逮捕(たいほ)が、ニュースになっている。
    Vụ bắt giữ giám đốc của một công ty nổi tiếng đang thành bản tin.

Thẻ

JLPT N3