[熱を] 出す Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

bị [sốt]

Câu ví dụ

  • 課長(かちょう)(ねつ)()されたそうで、本日(ほんじつ)はお(やす)みです。
    Nghe nói là tổ trưởng đã bị sốt nên hôm nay sẽ nghỉ.
  • (ねつ)()したとお()きしましたが、調子(ちょうし)はいかがですか。
    Tôi đã nghe là bạn bị sốt, tình trạng bạn thế nào rồi?

Thẻ

JLPT N3; みんなの日本語初級(49)