メール (する) Hình ảnh

Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

thư điện tử; email; mail

Câu ví dụ

  • またメールします。
    Tôi sẽ gửi mail lại.
  • 毎日(まいにち)家族(かぞく)にメールを(おく)ります。
    Mỗi ngày, tôi đều gửi mail cho gia đình.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(7)