Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

đồng cảm

Câu ví dụ

  • この映画(えいが)主人公(しゅじんこう)には共感(きょうかん)できる。
    Tôi có thể đồng cảm với nhân vật chính trong bộ phim này.
  • (ひと)共感(きょうかん)()ることは(むずか)しい。
    Được sự đồng cảm của người khác là điều khó.

Thẻ

JLPT N1