Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

phòng tránh; đề phòng

Câu ví dụ

  • レポートをしっかり確認(かくにん)して、ミスを予防(よぼう)する。
    Kiểm tra kĩ báo cáo để phòng tránh sai sót.
  • 風邪予防(かぜよぼう)のためには手洗(てあら)い・うがいが大切(たいせつ)だ。
    Rửa tay và súc miệng rất quan trọng để phòng ngừa cảm cúm.

Thẻ

JLPT N1