Từ loại

Danh từ

Nghĩa

khiếu hài hước; sự hài hước

Câu ví dụ

  • 田中(たなか)さんはユーモアがある(ひと)です。
    Tanaka là một người có khiếu hài hước.
  • (はなし)(なか)で、ユーモアは大切(たいせつ)です。
    Trong cuộc nói chuyện thì khiếu hài hước rất quan trọng.

Thẻ

JLPT N5; JLPT N4; JLPT N3; みんなの日本語初級(22)