Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

quảng cáo

Câu ví dụ

  • 最近(さいきん)は、SNS(えすえぬえす)使(つか)って広告(こうこく)している会社(かいしゃ)(おお)い。
    Gần đây, nhiều công ty sử dụng SNS để quảng cáo.
  • 電車(でんしゃ)(なか)に、日本語学校(にほんごがっこう)広告(ほうこく)()られている。
    Quảng cáo về một trường dạy tiếng Nhật được dán trong tàu điện.

Thẻ

JLPT N3