ある

Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
có
Câu ví dụ
-
お金がたくさんあります。Tôi có rất nhiều tiền.
-
兄の会社は東京にあります。Công ty của anh trai tớ ở Tokyo
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(9, 10)