[ビザが] 要る Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

cần [thị thực / visa]

Câu ví dụ

  • 台湾(たいわん)()きたいけど、ビザが()る?
    Tôi muốn đi Đài Loan, mà có cần Visa không?
  • この仕事(しごと)には、時間(じかん)()ります。
    Làm công việc này thì cần thời gian

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(20)