ちらっと
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
thoáng qua
Câu ví dụ
-
先生は、ちらっとノートを見たが何も言わなかった。Giáo viên đã xem quyển vở thoáng qua nhưng đã không nói gì.
-
留学することもちらっと考えたが、結局しなかった。Tôi đã nghĩ thoáng qua về việc đi du học, nhưng rốt cuộc tôi đã không làm.
Thẻ
JLPT N2