Từ loại

Danh từ

Nghĩa

độ tuổi; lứa tuổi

Câu ví dụ

  • 中学生(ちゅうがくせい)になり、異性(いせい)()()になる年頃(としごろ)になった。
    Lên cấp hai, tôi đã đến độ tuổi quan tâm đến ánh nhìn của người khác giới.
  • (むすめ)もそろそろ結婚(けっこん)する年頃(としごろ)になった。
    Con gái tôi cũng đến tuổi kết hôn rồi.

Thẻ

JLPT N1