Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

hoạt động

Câu ví dụ

  • 工場(こうじょう)機械(きかい)(ただ)しく動作(どうさ)するか、確認(かくにん)する。
    Kiểm tra máy móc ở nhà máy có hoạt động bình thường không.
  • 山本(やまもと)さんは、1つ1つの動作(どうさ)上品(じょうひん)できれいだ。
    Anh Yamamoto lịch lãm và đẹp trong từng động tác.

Thẻ

JLPT N3; JLPT N2