Từ loại

Danh từ

Nghĩa

hạt; giọt

Câu ví dụ

  • 昨日(きのう)(よる)から、(つぶ)(おお)きい(あめ)()(つづ)いている。
    Từ tối qua đến bây giờ trời vẫn đang tiếp tục mưa hạt mưa to.
  • 昼食(ちゅうしょく)のときのご飯粒(はんつぶ)が、(ふく)についていた。
    Những hạt cơm trong bữa trưa đã dính trên quần áo của tôi.

Thẻ

JLPT N2